CHỮ KÝ SỐ

STT THỜI HẠN GÓI CƯỚC TÊN GÓI GIÁ CƯỚC (VNĐ) CHÍNH SÁCH ƯU ĐÃI
MUA MỚI + GIA HẠN
GIÁ TOKEN MUA MỚI
GÓI CƯỚC CHỮ KÝ SỐ CÁ NHÂN
1 12 tháng Personal ID Pro 01 năm 550,000 Không chiết khấu 550,000
2 24 tháng Personal ID Pro 02 năm 990,000 Không chiết khấu 550,000
3 36 tháng Personal ID Pro 03 năm 1,320,000 Không chiết khấu 550,000
GÓI CƯỚC CHỮ KÝ SỐ CÁ NHÂN THUỘC DOANH NGHIỆP (NHÂN VIÊN)
4 12 tháng Staff ID Pro 01 năm 660,000 Không chiết khấu 550,000
5 24 tháng Staff ID Pro 02 năm 1,100,000 Không chiết khấu 550,000
6 36 tháng Staff ID Pro 03 năm 1,430,000 Không chiết khấu 550,000
GÓI CƯỚC CHỮ KÝ SỐ CHO DOANH NGHIỆP
7 Gói 12 tháng VNPT CA (2048 bit) 1,273,000 Không chiết khấu 550,000
8 Gói 24 tháng 2,196,000 Không chiết khấu 550,000
9 Gói 36 tháng 3,112,000 Miễn phí

BẢO HIỂM XÃ HỘI

STT Thời hạn gói cước Thời hạn gói cước Giá cước (VNĐ)
1 VNPT VAN100
(BHXH <100 lao động)
12 tháng + 6 tháng 550,000
2 24 tháng + 9 tháng 880,000
3 36 tháng + 12 tháng 1,045,000
4 VNPT VAN1000
(BHXH <1000 lao động)
12 tháng + 6 tháng 880,000
5 24 tháng + 9 tháng 1,408,000
6 36 tháng + 12 tháng 1,672,000
7 VNPT VAN Max
(BHXH không giới hạn số lượng lao động)
12 tháng + 6 tháng 1,210,000
8 24 tháng + 9 tháng 1,936,000
9 36 tháng + 12 tháng 2,290,000

HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ

Tên gói Gói Hóa đơn điện tử
HD 1,000 HD 2,000 HD 5,000 HD 10,000 HD MAX
(>10,000 tờ)
Đơn giá / Hoá đơn 958 715 615 515 429
Thành tiền (đã bao gồm phí truyền nhận) 958,100 1,430,000 3,074,500 5,148,000 Theo số lượng thực tế
Phí thiết kế Mẫu có sẵn: miễn phí; Mẫu thiết kế riêng: > 2.000.000 VNĐ
Phí Khởi tạo và lưu trữ 1,100,000

INTERNET DOANH NGHIỆP 

GÓI CƯỚC INTERNET VNPT
(Dành cho Doanh Nghiệp)
Nội dung Tốc độ Cam kết Quốc Tế tối thiểu IP Wan Giá gốc Giá đã chiết khấu Gói 6 tháng +1 tháng Gói 12 tháng +2 tháng
FiberEco1 80 3 Động 352,000 281,600 1,689,600 3,379,200
FiberEco2 120 4 Động 418,000 334,400 2,006,400 4,012,800
FiberEco3 150 6 1 IP Tĩnh 858,000 686,400 4,118,400 8,236,800
FiberEco4 200 7 1 IP Tĩnh 1,100,000 880,000 5,280,000 10,560,000
Fiber4 200 10 1 IP Tĩnh 2,200,000 1,760,000 10,560,000 21,120,000
FiberEco5 300 12 1 IP Tĩnh 3,520,000 2,464,000 14,784,000 29,568,000
Fiber5 300 18 1 IP Tĩnh 5,500,000 3,850,000 23,100,000 46,200,000
Fiber6 500 32 1 IP Tĩnh 9,900,000 6,930,000 41,580,000 83,160,000
FiberVip6 500 45 1 IP Tĩnh 13,200,000 9,240,000 55,440,000 110,880,000
Fiber7 800 55 1 IP Tĩnh 17,600,000 12,320,000 73,920,000 147,840,000
FiberVip7 800 65 1 IP Tĩnh 22,000,000 15,400,000 92,400,000 184,800,000
Fiber8 1000 80 1 IP Tĩnh 27,500,000 19,250,000 115,500,000 231,000,000
FiberVip8 1000 100 1 IP Tĩnh 33,000,000 23,100,000 138,600,000 277,200,000
FiberVip9 2000 200 1 IP Tĩnh 60,500,000 42,350,000 254,100,000 508,200,000