Vì Sao Nên Chọn Internet VNPT?
- Tốc độ cao – Ổn định vượt trội
VNPT cung cấp đa dạng các gói cước Internet cáp quang với tốc độ từ 100Mbps đến 1Gbps, phù hợp cho cả nhu cầu cá nhân lẫn doanh nghiệp. Dù bạn xem phim, học online, chơi game hay livestream, kết nối luôn mượt mà và không gián đoạn.
- Hạ tầng mạnh – Phủ sóng toàn quốc
Là đơn vị thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, VNPT có hạ tầng mạng cáp quang hiện đại, phủ khắp 63 tỉnh thành. Dù bạn ở thành phố hay nông thôn, VNPT đều sẵn sàng phục vụ nhanh chóng.
- Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp
Đội ngũ kỹ thuật viên của VNPT sẵn sàng hỗ trợ lắp đặt, bảo trì tận nơi 24/7, giúp bạn an tâm sử dụng mà không lo gián đoạn.
- Nhiều gói cước linh hoạt – Giá cả cạnh tranh
VNPT cung cấp nhiều gói cước phù hợp với mọi nhu cầu, từ cá nhân đến doanh nghiệp. Đặc biệt, thường xuyên có ưu đãi hấp dẫn, miễn phí modem WiFi và lắp đặt khi đăng ký online.
Các Gói Cước Internet VNPT Dành Cho Gia Đình
GÓI INTERNET | |||||||
GÓI | TỐC ĐỘ | TRUYỀN HÌNH/CAMERA | GIÁ NGOẠI THÀNH (đ/tháng, đã VAT) |
GIÁ NỘI THÀNH (đ/tháng, đã VAT) |
|||
Ko Mesh | 1 Mesh 6 | Ko Mesh | 1 Mesh 6 | ||||
HOME 1 | 300Mbps | 180,000 | 210,000 | 220,000 | 250,000 | ||
HOME 2 | 500Mbps | 240,000 | 270,000 | 280,000 | 310,000 | ||
HOME 3 | ~1000Mbps | 310,000 | 350,000 | ||||
HOMETV1 | 300Mbps | MyTV (app) [Thêm Smartbox: 22.000vnd/tháng] |
200,000 | 230,000 | 240,000 | 270,000 | |
HOMETV2 | 500Mbps | 260,000 | 290,000 | 300,000 | 330,000 | ||
HOMETV3 | ~1000Mbps | 330,000 | 370,000 | ||||
HOME CAM 1 | 300Mbps | Camera Indoor +Cloud (lưu 7 ngày) | 250,000 | 290,000 | |||
HOME CAM 2 | 500Mbps | 310,000 | 350,000 | ||||
HOME CAM 3 | ~1000Mbps | 350,000 | 390,000 | ||||
GÓI INTERNET + DI ĐỘNG | |||||||
GÓI | TỐC ĐỘ | TRUYỀN HÌNH/MESH | ƯU ĐÃI | GIÁ GÓI (đ/tháng, đã VAT) |
|||
SÀNH 2 | 300Mbps | Vinaphone Trả sau: 3Gb/ngày 1500p Nội mạng + 89p Ngoại mạng |
249,000 | ||||
SÀNH 4 | 500Mbps | 1 Mesh 6 | 359,000 | ||||
ĐỈNH | 500Mbps | MyTV (app) [Thêm Smartbox: 22.000vnd/tháng] |
Vinaphone Trả sau: 2Gb/ngày 1000p Nội mạng + 50p Ngoại mạng |
369,000 | |||
ĐỈNH 3 | ~1000Mbps | 1 Mesh 6 MyTV (app); K+ [Thêm Smartbox: 22.000vnd/tháng] |
469,000 | ||||
Phí hòa mang: 300.000vnd/lần (đã bao gồm VAT) Nội thành: Quận 1,3,4,7,10,11, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Phú, Tân Bình Ngoại thành: Các khu vực còn lại. |
|||||||
Các Gói Cước Internet VNPT Dành Cho Doanh Nghiệp
GÓI CƯỚC S | ||||||||||
STT | Tên thương mại | Dịch vụ BRCĐ (Fiber VNN) | Thiết bị Wifi Mesh trong gói | Giá đã chiết khấu Bao gồm VAT và Phí lắp đặt |
||||||
Gói hàng tháng | Giá đã chiết khấu | Gói 6 tháng (Tặng 1 tháng) |
Gói 12 tháng (Tặng 2 tháng) |
|||||||
Tốc độ nội, ngoại mạng trong nước tối đa (Mbps) | Tốc độ quốc tế cam kết (Mbps) | IP | ||||||||
1 | FiberS1 | 400 | 2 | IP động | Không | 418,000 | 355,300 | 2,131,800 | 4,263,600 | |
2 | FiberS2 | 800 | 5 | IP động | Không | 660,000 | 561,000 | 3,366,000 | 6,732,000 | |
3 | FiberS3 | 1000 | 12 | IP động | Không | 814,000 | 691,900 | 4,151,400 | 8,302,800 | |
4 | FiberWifi1 | 400 | 2 | IP động | 02 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 01 thiết Wifi Mesh 6 | 473,000 | 402,050 | 2,412,300 | 4,824,600 | |
5 | FiberWifi2 | 800 | 5 | IP động | 03 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 02 thiết Wifi Mesh 6 | 748,000 | 635,800 | 3,814,800 | 7,629,600 | |
6 | FiberWifi3 | 1000 | 12 | IP động | 03 thiết bị Wifi Mesh 5 hoặc 02 thiết Wifi Mesh 6 | 902,000 | 766,700 | 4,600,200 | 9,200,400 | |
Đơn vị tính: VNĐ | ||||||||||
Các mức giá cước trên đã bao gồm VAT. |
GÓI CƯỚC XTRA | |||||||||||||||
TÊN GÓI | Tốc độ (Mbps) |
Tốc độ quốc tế tối đa | IP | Giá gốc | Gói đã CK | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng | ||||||||
FiberXtra1 | 200 | 15 | Động | 286,000 | 214,500 | 1,287,000 | 2,574,000 | ||||||||
FiberXtra2 | 300 | 20 | Tĩnh | 550,000 | 412,500 | 2,475,000 | 4,950,000 | ||||||||
FiberXtra3 | 500 | 24 | Tĩnh | 1,760,000 | 1,320,000 | 7,920,000 | 15,840,000 | ||||||||
FiberXtra4 | 800 | 30 | Tĩnh | 5,500,000 | 4,125,000 | 24,750,000 | 49,500,000 | ||||||||
FiberXtra5 | 1000 | 35 | Tĩnh | 8,800,000 | 6,600,000 | 39,600,000 | 79,200,000 | ||||||||
FiberXtra6 | 2000 | 50 | Tĩnh | 16,500,000 | 12,375,000 | 74,250,000 | 148,500,000 | ||||||||
GÓI CƯỚC ECO | |||||||||||||||
Nội dung | Tốc độ | Cam kết Quốc Tế tối thiểu | IP Wan | Giá gốc | Giá đã chiết khấu Bao gồm VAT và Phí lắp đặt |
||||||||||
Giá đã chiết khấu | Gói 6 tháng +1 tháng | Gói 12 tháng +2 tháng | |||||||||||||
FiberEco1 | 80 | 3 | Động | 352,000 | 281,600 | 1,689,600 | 3,379,200 | ||||||||
FiberEco2 | 120 | 4 | Động | 418,000 | 334,400 | 2,006,400 | 4,012,800 | ||||||||
FiberEco3 | 150 | 6 | 1 Ip Tĩnh | 858,000 | 686,400 | 4,118,400 | 8,236,800 | ||||||||
FiberEco4 | 200 | 7 | 1 Ip Tĩnh | 1,100,000 | 880,000 | 5,280,000 | 10,560,000 | ||||||||
Fiber4 | 200 | 10 | 1 Ip Tĩnh | 2,200,000 | 1,760,000 | 10,560,000 | 21,120,000 | ||||||||
FiberEco5 | 300 | 12 | 1 Ip Tĩnh | 3,520,000 | 2,464,000 | 14,784,000 | 29,568,000 | ||||||||
Fiber5 | 300 | 18 | 1 Ip Tĩnh | 5,500,000 | 3,850,000 | 23,100,000 | 46,200,000 |
Fiber6 | 500 | 32 | 1 IP tĩnh | 9,900,000 | 6,930,000 | 41,580,000 | 83,160,000 |
FiberVip6 | 500 | 45 | 1 IP tĩnh | 13,200,000 | 9,240,000 | 55,440,000 | 110,880,000 |
Fiber7 | 800 | 55 | 1 IP tĩnh | 17,600,000 | 12,320,000 | 73,920,000 | 147,840,000 |
FiberVip7 | 800 | 65 | 1 IP tĩnh | 22,000,000 | 15,400,000 | 92,400,000 | 184,800,000 |
Fiber8 | 1000 | 80 | 1 IP tĩnh | 27,500,000 | 19,250,000 | 115,500,000 | 231,000,000 |
FiberVip8 | 1000 | 100 | 1 IP tĩnh | 33,000,000 | 23,100,000 | 138,600,000 | 277,200,000 |
FiberVip9 | 2000 | 200 | 1 IP tĩnh | 60,500,000 | 42,350,000 | 254,100,000 | 508,200,000 |
(Giá có thể thay đổi theo khu vực – Liên hệ để nhận báo giá chính xác)
Đăng Ký Internet VNPT Ngay – Lắp Đặt Trong 24h!
Chỉ với vài bước đơn giản, bạn sẽ được lắp đặt Internet VNPT tại nhà nhanh chóng:
🔹 Gọi ngay hotline/zalo: 0915 16 9393
🔹 Hoặc đăng ký trực tuyến tại dichvuso-vnpt.com
Internet VNPT – Ở Đâu Có Nhu Cầu, Ở Đó Có Kết Nối
Hàng triệu hộ gia đình và doanh nghiệp Việt đã tin chọn VNPT. Còn bạn thì sao?
Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm tốc độ thật, giá trị thật!